Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牵挂


[qiānguà]
bận tâm; bận lòng; vướng víu; vướng vít。挂念。
爸爸妈妈嘱咐他在外边要好好工作,家里的事不用牵挂。
ba mẹ dặn dò ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.