Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牵扯


[qiānchě]
liên luỵ; liên quan; dây dưa (đến)。牵连;有联系。
这事牵扯很多人。
Việc này liên quan đến nhiều người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.