Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牵强


[qiānqiǎng]
gượng; gò ép; khiên cưỡng。勉强把两件没有关系或关系很远的事物拉在一起。
牵强附会。
gượng gạo.
这条理由有些牵强。
lí do này có phần khiên cưỡng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.