Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牵引


[qiānyǐn]
kéo; lôi。(机器或牲畜)拉(车辆、农具等)。
机车牵引列车前进。
đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
可以见到骆驼牵引的大车。
có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.