Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牵制


[qiānzhì]
kềm chế; hãm chân; giam chân。拖住使不能自由活动(多用于军事)。
我军用两个团的兵力牵制了敌人的右翼。
quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.