Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物质


[wùzhì]
1. vật chất (thực tại khách quan tồn tại ngoài ý thức của con người)。独立存在于人的意识之外的客观实在。
2. vật chất; của cải (chỉ tiền bạc, vật dụng trong cuộc sống...)。特指金钱、生活资料等。
物质奖励
ban thưởng vật chất.
物质生活。
cuộc sống vật chất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.