|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物质
| [wùzhì] | | | 1. vật chất (thực tại khách quan tồn tại ngoài ý thức của con người)。独立存在于人的意识之外的客观实在。 | | | 2. vật chất; của cải (chỉ tiền bạc, vật dụng trong cuộc sống...)。特指金钱、生活资料等。 | | | 物质奖励 | | ban thưởng vật chất. | | | 物质生活。 | | cuộc sống vật chất. |
|
|
|
|