Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物色


[wùsè]
tìm kiếm; tìm hiểu; thăm dò; tìm tòi; lựa chọn (người, vật cần thiết cho công việc)。寻找(需要的人才或东西)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.