Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物品


[wùpǐn]
vật phẩm; đồ vật; hàng (dùng trong sinh hoạt)。东西(多指日常生活中应用的)。
贵重物品。
vật phẩm quy; hàng đáng giá.
零星物品
những thứ linh tinh.
紧缺物品。
hàng hiếm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.