Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物力


[wùlì]
vật lực; sức của。 可供使用的物资。
爱惜人力物力,避免滥用和浪费。
quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.