|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物以类聚
![](img/dict/02C013DD.png) | [wùyǐlèijù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VẬT DĨ LOẠI TỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật họp theo loài; trâu tìm trâu, ngựa tìm ngựa; ngưu tầm ngưu mã tầm mã (bọn xấu tụ họp với nhau)。同类的东西常聚在一起,现在多指坏人跟坏人常在一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 物以类聚,人以群分。 | | vật họp theo loài, người chia theo bầy. |
|
|
|
|