Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
物产


[wùchǎn]
sản vật; của cải (tự nhiên hoặc nhân tạo)。天然出产和人工制造的物品。
我国疆域广大,物产丰富。
lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.