Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (氂)
[máo]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 8
Hán Việt: MAO
bò Tây Tạng; bò y-ắc (giống bò ở vùng Thanh Hải, Tây Tạng,Trung Quốc)。牦牛。
Từ ghép:
牦牛



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.