Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢骚


[láo·sāo]
1. bực tức; tức; giận。烦闷不满的情绪。
发牢骚。
nổi giận.
满腹牢骚。
tức đầy bụng.
2. oán trách; oán than; oán thán; kêu ca; than phiền; bất bình。说抱怨的话。
牢骚了半天。
oán thán cả buổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.