Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢靠


[láo·kao]
1. bền chắc; kiên cố; bền。 坚固;稳固。
这套家具做得挺牢靠。
bộ dụng cụ này rất bền.
2. chắc chắn; vững vàng; vững chắc 。稳妥可靠。
办事牢靠。
làm việc chắc chắn lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.