Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢记


[láojì]
nhớ kỹ; nhớ chắc; khắc ghi; ghi sâu; ghi nhớ。牢牢地记住。
牢记在心。
ghi nhớ trong tim.
牢记老师的教导。
nhớ kỹ lời dạy dỗ của thầy cô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.