Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢笼


[láolóng]
1. lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng buộc; lao lung。关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。
冲破旧思想的牢笼。
phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
2. bẫy; lưới; cạm bẫy; tròng。骗人的圈套。
堕入牢笼。
rơi vào tròng.
3. lung lạc。 用手段笼络。
牢笼诱骗。
lung lạc.
4. ràng buộc; trói buộc; câu thúc; kiềm chế。束缚。
不为旧礼教所牢笼。
không bị lễ giáo cũ ràng buộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.