Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢固


[láogù]
vững chắc; bền vững; kiên cố。结实;坚固。
基础牢固。
cơ sở vững chắc.
牢固的大坝挡住了洪水。
đập nước kiên cố đã chặn đứng được dòng nước lũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.