Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢固


[láogù]
vững chắc; bền vững; kiên cố。结实;坚固。
基础牢固。
cơ sở vững chắc.
牢固的大坝挡住了洪水。
đập nước kiên cố đã chặn đứng được dòng nước lũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.