Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牢不可破


[láobùkěpò]
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)。坚固得不可摧毁 (多用于抽象事物)。
我们的友谊是牢不可破的。
tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.