Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[láo]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 7
Hán Việt: LAO
1. chuồng。养牲畜的圈。
亡羊补牢。
mất bò mới lo làm chuồng; nước đến chân mới nhảy.
2. vật hy sinh; vật tế thần。古代祭祀用的牲畜;牺牲。
太牢 (原指牛、羊、猪三牲后也专指祭祀用的牛)。
Thái lao (vốn chỉ ba loài trâu, dê và ngựa, sau này chuyên chỉ trâu bò dùng để tế thần)
3. nhà tù; tù; ngục; nhà giam; nhà lao。监狱。
监牢。
nhà tù.
坐牢。
ngồi tù.
4. bền vững; chắc; vững; kỹ。 牢固;经久。
牢不可破。
không gì phá vỡ nổi.
把车床固定牢。
đặt máy cho vững.
多温习几遍,就能记得更牢。
chịu khó ôn thêm vài lần thì sẽ nhớ kỹ hơn.
Từ ghép:
牢不可破 ; 牢房 ; 牢固 ; 牢记 ; 牢靠 ; 牢笼 ; 牢骚 ; 牢什子 ; 牢实 ; 牢稳 ; 牢稳 ; 牢狱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.