Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǔ]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 7
Hán Việt: Mẫu
đực; con đực。雄性的(跟'牝'相对)。
牡牛。
trâu đực.
Từ ghép:
牡丹 ; 牡蛎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.