|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牟
| [móu] | | Bộ: 牛 (牜) - Ngưu | | Số nét: 6 | | Hán Việt: MÂU | | | 1. kiếm; kiếm lấy。牟取。 | | | 牟利。 | | kiếm lời. | | | 2. họ Mâu。(Móu)姓。 | | Từ ghép: | | | 牟利 ; 牟取 | | [mù] | | Bộ: 牛(Ngưu) | | Hán Việt: MẬU | | | Mậu Bình (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。牟平,县名,在中国山东。 |
|
|
|
|