|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牟
![](img/dict/02C013DD.png) | [móu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 牛 (牜) - Ngưu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiếm; kiếm lấy。牟取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牟利。 | | kiếm lời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Mâu。(Móu)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 牟利 ; 牟取 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 牛(Ngưu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẬU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Mậu Bình (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。牟平,县名,在中国山东。 |
|
|
|
|