|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牛角尖
| [niújiǎojiān] | | | rúc vào sừng trâu; đi vào ngõ cụt (ví với vấn đề không có cách nào giải quyết hoặc những vấn đề nhỏ không đáng được giải quyết)。(牛角尖儿)比喻无法解决的问题或不值得研究的小问题。 | | | 钻牛角尖。 | | rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc). |
|
|
|
|