|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牛角尖
![](img/dict/02C013DD.png) | [niújiǎojiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rúc vào sừng trâu; đi vào ngõ cụt (ví với vấn đề không có cách nào giải quyết hoặc những vấn đề nhỏ không đáng được giải quyết)。(牛角尖儿)比喻无法解决的问题或不值得研究的小问题。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钻牛角尖。 | | rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc). |
|
|
|
|