|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牛头不对马嘴
| [niútóubùduìmǎzuǐ] | | Hán Việt: NGƯU ĐẦU BẤT ĐỐI MÃ CHUỶ | | | ông nói gà bà nói vịt; trống đánh xuôi, kèn thổi ngược; râu ông nọ cắm cằm bà kia; nồi vuông úp vung tròn。驴唇不对马嘴:比喻答非所问或事物两下不相合。也说牛头不对马嘴。 |
|
|
|
|