Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牛劲


[niújìn]
1. sức trâu bò。(牛劲儿)大力气。
费了牛劲。
tốn bao công sức.
2. tính khí ngang ngược; tính bướng bỉnh。牛脾气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.