|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牛
![](img/dict/02C013DD.png) | [niú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 牛 (牜) - Ngưu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trâu; bò。哺乳动物,身体大,趾端有蹄,头上长有一对角,尾巴尖端有长毛。是反刍类动物,力气大,供役使、乳用或乳肉两用,皮、毛、骨等都有用处。中国常见的有黄牛、水牛、牦牛等几种。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cố chấp; ngang bướng; kiêu ngạo; ngạo mạn。比喻固执或骄傲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牛气。 | | ngạo mạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牛脾气。 | | tính khí bướng bỉnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sao Ngưu Lang (một ngôi sao trong Nhị Thập Bát Tú)。二十八宿之一。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Ngưu。(Niú)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 牛蒡 ; 牛脖子 ; 牛刀小试 ; 牛痘 ; 牛痘苗 ; 牛犊 ; 牛耳 ; 牛肺疫 ; 牛鬼蛇神 ; 牛黄 ; 牛角尖 ; 牛劲 ; 牛郎星 ; 牛马 ; 牛毛雨 ; 牛虻 ; 牛腩 ; 牛排 ; 牛皮 ; 牛皮癣 ; 牛皮纸 ; 牛脾气 ; 牛气 ; 牛溲马勃 ; 牛头刨 ; 牛头不对马嘴 ; 牛头马面 ; 牛蛙 ; 牛瘟 ; 牛膝 ; 牛性 ; 牛鞅 ; 牛蝇 |
|
|
|
|