Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yá]
Bộ: 牙 - Nha
Số nét: 4
Hán Việt: NHA
1. răng。牙齿。
门牙
răng cửa
牙医
nha sĩ
2. ngà voi。特指象牙。
牙筷
đũa ngà
牙章
con dấu bằng ngà
3. hình răng cưa (đồ vật)。形状像牙齿的东西。
牙子
hình răng cưa
4. họ Nha。姓。
5. người môi giới; cò。 牙子2.。
Từ ghép:
牙碜 ; 牙齿 ; 牙床 ; 牙雕 ; 牙粉 ; 牙疳 ; 牙膏 ; 牙垢 ; 牙关 ; 牙行 ; 牙花 ; 牙口 ; 牙侩 ; 牙轮 ; 牙买加 ; 牙牌 ; 牙鲆 ; 牙婆 ; 牙签 ; 牙色 ; 牙刷 ; 牙牙 ; 牙医 ; 牙龈 ; 牙质 ; 牙周病 ; 牙子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.