Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dié]
Bộ: 片 - Phiến
Số nét: 13
Hán Việt: ĐIỆP
1. văn thư; điệp; giấy tờ; giấy má; công văn。文书或证件。
通牒
thông điệp; văn bản
度牒
độ điệp; thẻ của tăng ni
2. thư tịch; sách vở。书籍。
谱牒
gia phả; gia phổ
史牒
sách sử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.