Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
牌子


[pái·zi]
1. thẻ; bảng; biển。用木板或其他材料做的标志,上边多有文字。
菜牌子。
thẻ lĩnh thức ăn.
水牌子。
thẻ lấy nước.
2. nhãn hiệu。企业单位为自己的产品起的专用的名称。
老牌子。
nhãn hiệu cũ.
3. nhịp nhạc。词曲的调子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.