Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pái]
Bộ: 片 - Phiến
Số nét: 12
Hán Việt: BÀI
1. bảng hiệu; biển hiệu。(牌儿)用木板或其他材料做的标志,上边多有文字。
门牌。
biển (cửa hiệu).
自行车牌儿。
biển số xe đạp.
2. nhãn hiệu。(牌儿)企业单位为自己的产品起的专用的名称。
冒牌儿。
giả mạo nhãn hiệu.
英雄牌金笔。
bút máy nhãn hiệu 'Anh Hùng'.
3. bài。一种娱乐用品(旧时多用为赌具)。
纸牌。
bài giấy.
扑克牌。
bài tú-lơ-khơ.
打牌。
đánh bài.
4. nhịp nhạc; nhịp。词曲的调子。
词牌。
nhịp từng từ.
牌曲。
nhịp khúc nhạc.
Từ ghép:
牌匾 ; 牌坊 ; 牌号 ; 牌价 ; 牌楼 ; 牌示 ; 牌位 ; 牌照 ; 牌子 ; 牌子曲



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.