|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
版次
| [bǎncì] | | | lần xuất bản. (Xuất bản lần thứ nhất gọi là "第一版"hoặc"初版", xuất bản lần hai sau khi hiệu đính gọi là "第二版"hoặc là tái bản"再版" ) 。图书出版的先后次序。如,第一次出版的叫"第一版"或"初版",修订后重 排出版的叫"第二版"或"再版"。 |
|
|
|
|