Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
片断


[piànduàn]
1. mẩu; một đoạn; đoạn ngắn。整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。
2. nhỏ nhặt; vụn vặt; nhỏ nhặt; không hoàn chỉnh。零碎;不完整。
片断经验。
kinh nghiệm vụn vặt.
片断的社会现象。
hiện tượng xã hội nhất thời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.