|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
片断
 | [piànduàn] | | |  | 1. mẩu; một đoạn; đoạn ngắn。整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。 | | |  | 2. nhỏ nhặt; vụn vặt; nhỏ nhặt; không hoàn chỉnh。零碎;不完整。 | | |  | 片断经验。 | | | kinh nghiệm vụn vặt. | | |  | 片断的社会现象。 | | | hiện tượng xã hội nhất thời. |
|
|
|
|