Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
片子


[piān·zi]
1. cuộn phim; phim (điện ảnh)。电影胶片,泛指影片。
换片子。
đổi phim.
送片子。
mang phim đi chiếu; giao phim.
2. phim chụp X-quang。爱克斯光照相的底片。
拍片子。
chụp X-quang.
3. đĩa hát。留声机的唱片。
[piàn·zi]
1. tấm; miếng。(~儿)平而薄的东西,一般不很大。
铁片子。
miếng sắt.
2. danh thiếp。名片。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.