Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爽快


[shuǎng·kuai]
1. sảng khoái; dễ chịu。舒适痛快。
谈了这许多话,心里倒爽快了些。
nói ra được những điều này, trong lòng thấy nhẹ nhõm một chút.
2. thẳng thắn。直爽;直截了当。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.