|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爽
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 爻 - Hào | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trong sáng; quang đãng。明朗;清亮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秋高气爽。 | | trời thu quang đãng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngay thẳng; thẳng thắn。(性格)率直;痛快。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豪爽。 | | hào phóng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直爽。 | | thẳng thắn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dễ chịu; sảng khoái。舒服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身体不爽。 | | trong người không được khoẻ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. sai; đi ngược lại。违背;差失。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毫厘不爽。 | | không sai một li. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屡试不爽。 | | mấy lần thử không sai. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 爽口 ; 爽快 ; 爽朗 ; 爽利 ; 爽气 ; 爽然 ; 爽身粉 ; 爽性 ; 爽约 ; 爽直 |
|
|
|
|