Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuǎng]
Bộ: 爻 - Hào
Số nét: 11
Hán Việt: SẢNG
1. trong sáng; quang đãng。明朗;清亮。
秋高气爽。
trời thu quang đãng.
2. ngay thẳng; thẳng thắn。(性格)率直;痛快。
豪爽。
hào phóng.
直爽。
thẳng thắn.
3. dễ chịu; sảng khoái。舒服。
身体不爽。
trong người không được khoẻ.
4. sai; đi ngược lại。违背;差失。
毫厘不爽。
không sai một li.
屡试不爽。
mấy lần thử không sai.
Từ ghép:
爽口 ; 爽快 ; 爽朗 ; 爽利 ; 爽气 ; 爽然 ; 爽身粉 ; 爽性 ; 爽约 ; 爽直



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.