Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diē]
Bộ: 父 - Phụ
Số nét: 10
Hán Việt: TA
cha; bố; ba; phụ thân; tía。父亲。
爹娘
cha mẹ; bố mẹ
爹妈
cha mẹ; bố mẹ
Từ ghép:
爹爹 ; 爹妈


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.