|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (爺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 父 - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bố; cha; ba。父亲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爷娘 | | cha mẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ông nội。祖父。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ông。对长一辈或年长男子的尊称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大爷 | | cụ già; ông lão | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 李爷 | | ông Lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 四爷 | | ông tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa)。旧时对官僚、财主等的称呼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老爷 | | lão gia; cụ lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 太爷 | | bà lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đức; ngài (cách xưng hô tôn kính đối với những vị thần linh)。迷信的人对神的称呼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土地爷 | | đức Thổ Địa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阎王爷 | | đức Diêm Vương | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 爷们 ; 爷们儿 ; 爷儿 ; 爷儿们 ; 爷爷 |
|
|
|
|