Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (爺)
[yé]
Bộ: 父 - Phụ
Số nét: 6
Hán Việt: GIA
1. bố; cha; ba。父亲。
爷娘
cha mẹ
2. ông nội。祖父。
3. ông。对长一辈或年长男子的尊称。
大爷
cụ già; ông lão
李爷
ông Lý
四爷
ông tư
4. lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa)。旧时对官僚、财主等的称呼。
老爷
lão gia; cụ lớn
太爷
bà lớn
5. đức; ngài (cách xưng hô tôn kính đối với những vị thần linh)。迷信的人对神的称呼。
土地爷
đức Thổ Địa
阎王爷
đức Diêm Vương
Từ ghép:
爷们 ; 爷们儿 ; 爷儿 ; 爷儿们 ; 爷爷



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.