|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
父
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 父 - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÙ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người già; lão; ông。老年人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 田父 | | lão nông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渔父 | | ngư ông; ông lão đánh cá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phủ (dùng sau tên người đàn ông tỏ ý tôn kính)。同'甫'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fù | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 父(Phụ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cha; ba; phụ thân; bố; tía。父亲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 父子 | | cha con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老父 | | bố già | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bậc cha chú。家族或亲戚中的长辈男子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祖父 | | tổ phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伯父 | | bá phụ; bác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舅父 | | cậu | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fǔ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 父辈 ; 父本 ; 父老 ; 父母 ; 父母官 ; 父亲 ; 父权制 ; 父系 ; 父兄 ; 父执 |
|
|
|
|