|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爵
![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 爪 (爫,) - Trảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tước vị; chức tước; tước。爵位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公爵。 | | công tước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 封爵。 | | phong tước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cốc uống rượu; bát uống rượu (ba chân)。古代饮酒的器皿,有三条腿。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 爵祿 ; 爵士 ; 爵士乐 ; 爵位 |
|
|
|
|