|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爵
| [jué] | | Bộ: 爪 (爫,) - Trảo | | Số nét: 18 | | Hán Việt: TƯỚC | | | 1. tước vị; chức tước; tước。爵位。 | | | 公爵。 | | công tước. | | | 封爵。 | | phong tước. | | | 2. cốc uống rượu; bát uống rượu (ba chân)。古代饮酒的器皿,有三条腿。 | | Từ ghép: | | | 爵祿 ; 爵士 ; 爵士乐 ; 爵位 |
|
|
|
|