Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 爪 (爫,) - Trảo
Số nét: 18
Hán Việt: TƯỚC
1. tước vị; chức tước; tước。爵位。
公爵。
công tước.
封爵。
phong tước.
2. cốc uống rượu; bát uống rượu (ba chân)。古代饮酒的器皿,有三条腿。
Từ ghép:
爵祿 ; 爵士 ; 爵士乐 ; 爵位



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.