Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱护


[àihù]
bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng。爱惜并保护。
爱护公物。
bảo vệ của công
爱护年轻一代
yêu quý thế hệ trẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.