Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱慕


[àimù]
ái mộ; ham; mến mộ; mê thích; yêu chuộng; tôn sùng; sùng bái; tôn thờ。由于喜欢或敬重而愿意接近。
爱慕虚荣。
ham đua đòi; thích làm dáng
相互爱慕。
mến mộ lẫn nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.