Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱惜


[àixī]
yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng。因重视而不糟蹋。
爱惜时间。
quý thời gian.
爱惜国家财物。
quý trọng tài sản quốc gia.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.