Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱惜


[àixī]
yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng。因重视而不糟蹋。
爱惜时间。
quý thời gian.
爱惜国家财物。
quý trọng tài sản quốc gia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.