|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱屋及乌
![](img/dict/02C013DD.png) | [àiwūjíwū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁI ỐC CẬP Ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yêu ai yêu cả đường đi (ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng); thương thì củ ấu cũng tròn (ghét thì bồ hòn cũng méo); vì yêu người mà yêu luôn cả ngôi nhà cả con quạ đậu trên nóc nhà của người mình yêu; yêu chim yêu cả lồng; yêu cây yêu cả cành。《尚书大传·大战篇》:'爱人者,兼其屋上之乌'。比喻爱一个人而连带地关心到跟他有关系的人或物。 |
|
|
|
|