|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱好
 | [àihào] | | |  | 1. ham; thích; yêu chuộng; yêu thích。对某种事物具有浓厚的兴趣。 | | |  | 爱好体育。 | | | yêu thích thể dục. | | |  | 对科学的爱好。 | | | yêu thích khoa học. | | |  | 2. ưa thích; ưa chuộng; có quan hệ tốt với。喜爱。 | | |  | 供应人民爱好的日用品。 | | | cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng. |
|
|
|
|