Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱好


[àihào]
1. ham; thích; yêu chuộng; yêu thích。对某种事物具有浓厚的兴趣。
爱好体育。
yêu thích thể dục.
对科学的爱好。
yêu thích khoa học.
2. ưa thích; ưa chuộng; có quan hệ tốt với。喜爱。
供应人民爱好的日用品。
cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.