Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爱国主义


[àiguózhǔyì]
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước (lòng yêu nước thể hiện ở tinh thần sẵn sàng hi sinh vì tổ quốc)。指对祖国的忠诚和热爱的思想。无产阶级的爱国主义是从本国劳动人民的根本利益出发的,是跟国际主义密切联系着的,既热 爱自己的祖国, 反对外来的侵略,又尊重别的国家和民族的权利和自由。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.