Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爬行


[páxíng]
1. bò sát。爬。
爬行动物。
động vật bò sát.
2. chậm chạp; lề mề。比喻墨守陈规,慢腾腾地干。
爬行思想。
tư tưởng thủ cựu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.