Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爬山虎


[páshānhǔ]
1. dây thường xuân (Thực)。落叶藤本植物,叶子互生,叶柄细长,花浅绿色。结浆果,球形。茎上有卷须。能附着在岩石或墙壁上。
2. kiệu đi núi。山轿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.