|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爬
![](img/dict/02C013DD.png) | [pá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 爪 (爫,) - Trảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bò。昆虫、爬行动物等行动或人用手和脚一起着地向前移动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蝎子爬进了墙缝。 | | bọ cạp bò vào khe tường rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这孩子会爬了。 | | thằng bé này biết bò rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. leo trèo; trèo; leo。抓着东西往上去;攀登。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爬树。 | | trèo cây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爬绳。 | | leo dây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爬山。 | | leo núi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 墙上爬满了藤蔓。 | | dây leo bò đầy trên tường. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 爬虫 ; 爬犁 ; 爬山虎 ; 爬行 ; 爬行动物 ; 爬泳 |
|
|
|
|