|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爪
 | [zhǎo] |  | Bộ: 爪 (爫,) - Trảo |  | Số nét: 4 |  | Hán Việt: TRẢO | | |  | 1. móng vuốt; vuốt (động vật)。动物的脚趾甲。 | | |  | 乌龟趾间有蹼,趾端有爪。 | | | giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng. | | |  | 2. chân (chim, thú)。鸟兽的脚。 | | |  | 前爪 | | | chân trước | | |  | 鹰爪 | | | chân chim ưng; vuốt chim ưng | | |  | 张牙舞爪 | | | nhe nanh múa vuốt |  | Từ ghép: | | |  | 爪牙 |  | [zhuǎ] |  | Bộ: 爪(Trảo) |  | Hán Việt: TRẢO | | |  | chân; vuốt; móng vuốt。义同'爪'2.,用于以下各条。 |  | Từ ghép: | | |  | 爪尖儿 ; 爪儿 ; 爪子 |
|
|
|
|