Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爆满


[bàomǎn]
1. chật ních。(剧场、体育场等)突发性的满员。
2. đông nghịt; đông nghẹt。道路或公共场地等处,人和车辆极为拥挤。
3. đầy ắp。仓库等满到了极限。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.