|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爆发
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàofā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phun; bùng nổ; nổ (dung nham núi lửa)。火山内部的岩浆冲破地壳,向外迸出。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bộc phát; phát tác。通过外部冲突发生质变,如用革命手段推翻旧政权,建立新政权。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đột phá; đột phát; bùng lên; bật lên; oà lên; phá lên。(力量、情绪等)忽然发作;(事变)忽然发生。 |
|
|
|
|