Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爆发


[bàofā]
1. phun; bùng nổ; nổ (dung nham núi lửa)。火山内部的岩浆冲破地壳,向外迸出。
2. bộc phát; phát tác。通过外部冲突发生质变,如用革命手段推翻旧政权,建立新政权。
3. đột phá; đột phát; bùng lên; bật lên; oà lên; phá lên。(力量、情绪等)忽然发作;(事变)忽然发生。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.